DANH MỤC
|
MÃ SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
KHỔ
|
GIÁ
VNĐ
|
MÀNH LÁ DỌC
|
1
|
Rèm lá dọc Autralia cản nắng 70%
|
P101-P105
P301-P311
|
M2
|
100cm
|
180,000
|
2
|
Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100%
polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
ĐXP915-ĐXP920
và 8901 - 8922
|
M2
|
100 và 127
|
220,000
|
3
|
Rèm lá dọc Autralia cản nắng 100%
polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
H001 - H009
|
M2
|
100 và 127
|
230,000
|
4
|
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
08106 - 08112
|
M2
|
100 và 127
|
235,000
|
5
|
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
9201-9209
9301-9309
|
M2
|
89 và 127
|
245,000
|
6
|
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
A330-A334
A302-A306
|
M2
|
100
|
250,000
|
7
|
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt (Nhũ)
|
A320-A324
A325-A328
|
M2
|
100 và 127
|
265,000
|
8
|
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% ,cán sáng,cách nhiệt sọc chéo
|
A401-A405
A420 - A422
|
M2
|
100
|
240,000
|
9
|
Rèm lá dọc Autralia chất liệu 100% polyestes,cán sáng,cách nhiệt
|
RYV9301 - RYV9307 RYV9501 - RYV9507
|
M2
|
100 và 127
|
245,000
|
|
|
|
|
|
|
MÀNH SÁO NHÔM:
|
15
|
Mành nhôm Autralia
|
XP01 - XP20
|
M2
|
25
|
220,000
|
16
|
Mành nhôm Autralia
|
Mã ST01- ST33
|
M2
|
25
|
230,000
|
17
|
Mành nhôm hoa văn
|
V923 - V943
|
M2
|
25
|
245,000
|
18
|
Tranh mành sáo nhôm in tranh
|
HSN01…HSN12
|
m2
|
|
365.000
|
HSN14…HSN33
|
m2
|
|
365.000
|
HSN34…HSN55
|
m2
|
|
380.000
|
HSN56…HSN67
|
m2
|
|
380.000
|
HSN68…HSN77
|
m2
|
|
53858
|
HSN13.78.80.82.84
|
m2
|
|
380.000
|
HSN61…HSN70
|
m2
|
|
395.000
|
HSN81
|
m2
|
|
450.000
|
MÀNH SÁO GỖ
|
19
|
Mành sáo gỗ Nga
|
G016- G032
|
M2
|
Bản rộng 2,5 đến 3,5cm
|
550,000
|
20
|
Mành sáo gỗ Nga
|
G001 - G024
|
M2
|
Bản rộng 5cm
|
680,000
|
21
|
Mành sáo gỗ Đài Loan
|
AP001 - AP004 D3,AC1,C2A,D3A
|
M2
|
bản rộng 2,5cm
|
510,000
|
22
|
Mành sáo gỗ Đài Loan
|
AP501 - AP505
|
M2
|
Bản rộng 5cm
|
550,000
|
MÀNH CUỒN
|
23
|
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100%
|
NP1001 - NP1006 Và đầu CX và Đầu TX
|
M2
|
Khổ rộng 2,2m
|
300,000
|
24
|
Mành cuốn Autralia lưới lỗ thoáng cản nắng 70%
|
NP1007-NP1009 RYR601- RYR603
|
M2
|
Khổ rộng 3,0m
|
375,000
|
25
|
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100%
|
RYR501- RYR507
|
M2
|
Khổ rộng 2,0m
|
335,000
|
|
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100%
|
C102-C202
Và C301 - C305 .
Và C330 - 334
Và C901-909
|
M2
|
Khổ rộng 2,0m
|
375,000
|
26
|
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100% có phủ nhũ và xọc chéo
|
C601-C606 C410-C413. C430 - C431
|
M2
|
Khổ rộng 2,0m
|
390,000
|
27
|
Mành cuốn Autralia vải trơn chống nắng 100%
|
C01 - C06
và 08106 - 08112
|
M2
|
Khổ rộng 2,0m
|
360,000
|
28
|
Mành cuồn Australia vải hoa văn
|
C420 - C423.C429
và C435 - C437.
C440 - C441
|
M2
|
Khổ rộng 2,0m
|
410,000
|
29
|
Mành cuồn Australia vải hoa văn
|
C515 - C520
và C425 - C428.
và C438 - C439. và C442 - C444
|
M2
|
Khổ rộng 2,0m
|
4700,000
|
30
|
Mành cuốn tranh thường
|
C001 - C030
|
M2
|
Khổ tối đa cao 2,3m
|
370,000
|
31
|
Mành cuốn tranh vải chống nắng 100%
|
C029…C030
|
M2
|
Khổ tối đa cao 2,3m
|
390,000
|
RÈM VẢI
|
32
|
Rèm vải – Cản nắng 100%
|
Vải gấm bóng hoạ tiết sang trọng (loại 1)
|
M/ng
|
2.8m
|
480,000
đến 650,000
|
33
|
Rèm vải – Cản nắng cao cấp
|
Vải gấm bóng hoạ tiết sang trọng (loại 2)
|
M/ng
|
2.8m
|
650,000
đến 700,000
|
34
|
Rèm vải – Cản nắng 100%
|
Vải gấm hoa văn chìm hoạ tiết sang trọng
|
M/ng
|
2.8m
|
680,000
đến 750,000
|
35
|
Rèm vải – Cản nắng 80%
|
chất thô sợi màu sắc tuỳ chọn
|
M/ng
|
2.8m
|
950,000
|
36
|
Rèm vải – Thô Cản nắng 100%
|
chất thô sợi có lớp phủ chống nắng màu sắc tuỳ chọn
|
M/ng
|
2.8m
1.5m
|
1,100,000
|
37
|
Rèm voan lớp trong
|
Tùy từng loại
|
M/ng
|
2,8m
|
500,000
|
58
|
Phông nhung hội trường sân khấu
|
Loại TB
|
M2
|
1.5m
|
175,000
|
58
|
Phông nhung hội trường sân khấu
|
Loại dầy cao cấp
|
M2
|
1.5m
|
180,000
|
60
|
Rèm roman xếp (1 lớp)
|
vải thô hoặc chống nắng màu sắc tuỳ chọn
|
M2
|
1.5-2,8m
|
300,000
đến 350,000
|